• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´detə¸neit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *Ving: [[detonating]]
    *Ving: [[detonating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====kích nổ=====
    =====kích nổ=====
    Dòng 23: Dòng 20:
    =====gây nổ=====
    =====gây nổ=====
    -
    =====nổ=====
    +
    =====nổ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.intr. & tr.=====
    -
    ===V.intr. & tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Explode with a loud noise.=====
    =====Explode with a loud noise.=====

    18:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´detə¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nổ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kích nổ
    làm nổ
    gây nổ
    nổ

    Oxford

    V.intr. & tr.
    Explode with a loud noise.
    Detonative adj. [Ldetonare detonat- (as DE-, tonare thunder)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X