• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hu:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 33:
    *Ving: [[hooting]]
    *Ving: [[hooting]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hu:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng cú kêu
    Tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
    Tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
    Don't care a hoot
    (từ lóng) đếch cần, cóc cần
    not worth a hoot
    không đáng một trinh

    Nội động từ

    Kêu (cú)
    La hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
    Rúc lên (còi ô tô...)

    Ngoại động từ

    La hét phản đối; huýt sáo chế giễu
    to hoot someone out (off, away)
    huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
    to hoot someone down
    huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    An owl's cry.
    The sound made by a motor hornor a steam whistle.
    A shout expressing scorn or disapproval;an inarticulate shout.
    Colloq. a laughter. b a cause ofthis.
    (also two hoots) sl. anything at all (don't care ahoot; don't give a hoot; doesn't matter two hoots).
    V.
    Intr. a (of an owl) utter its cry. b (of a motor horn or steamwhistle) make a hoot. c (often foll. by at) make loud sounds,esp. of scorn or disapproval or colloq. merriment (hooted withlaughter).
    Tr. a assail with scornful shouts. b (oftenfoll. by out, away) drive away by hooting.
    Tr. sound (a motorhorn or steam whistle). [ME huten (v.), perh. imit.]

    Tham khảo chung

    • hoot : National Weather Service
    • hoot : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X