• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gli:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *Ving: [[gleaning]]
    *Ving: [[gleaning]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mót=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.===
    +
    =====mót=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.=====
    =====Tr. collect or scrape together (news, facts, gossip, etc.)in small quantities.=====
    =====Tr. collect or scrape together (news, facts, gossip, etc.)in small quantities.=====

    02:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /gli:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mót
    to glean rice
    mót lúa
    (nghĩa bóng) lượm lặt
    to glean news
    lượm lặt tin tức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mót

    Oxford

    V.
    Tr. collect or scrape together (news, facts, gossip, etc.)in small quantities.
    A tr. (also absol.) gather (ears of cornetc.) after the harvest. b tr. strip (a field etc.) after aharvest.
    Gleaner n. [ME f. OF glener f. LL glennare, prob.of Celt. orig.]

    Tham khảo chung

    • glean : National Weather Service
    • glean : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X