-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ræbit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: *Ving: [[Rabbeting]]*Ving: [[Rabbeting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========kỹ thuật đường xoi==========kỹ thuật đường xoi=====Dòng 29: Dòng 25: ::[[square]] [[rabbet]] [[plane]]::[[square]] [[rabbet]] [[plane]]::bào soi rãnh hẹp vuông góc::bào soi rãnh hẹp vuông góc- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bào đường xoi==========bào đường xoi=====Dòng 117: Dòng 112: =====vệt khắc rãnh==========vệt khắc rãnh=====- =====uốn nếp=====+ =====uốn nếp=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. a step-shaped channel etc. cut along the edge orface or projecting angle of a length of wood etc., usu. toreceive the edge or tongue of another piece.==========N. a step-shaped channel etc. cut along the edge orface or projecting angle of a length of wood etc., usu. toreceive the edge or tongue of another piece.=====- ===V.tr.(rabbeted, rabbeting) 1 join or fix with a rabbet.===+ =====V.tr.(rabbeted, rabbeting) 1 join or fix with a rabbet.=====- + =====Make arabbet in.==========Make arabbet in.==========Rabbet plane a plane for cutting a groove along anedge. [ME f. OF rab(b)at abatement, recess f. rabattre REBATE]==========Rabbet plane a plane for cutting a groove along anedge. [ME f. OF rab(b)at abatement, recess f. rabattre REBATE]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]19:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường xoi
Giải thích EN: A shoulder or recess cut into the edge of a piece of wood; used to receive the edge of a similar piece.
Giải thích VN: Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.
ngưỡng chặn
Giải thích EN: A strip added to a part that forms a stop or a seal.
Giải thích VN: Một dải được thêm vào một bộ phận tạo thành một ngưỡng chặn hay một điểm dấu.
mối nối bằng đường xoi
Giải thích EN: A joint formed by fitting two members together.
Giải thích VN: Một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với nhau.
mộng
- joint, rabbet
- mộng ngàm khung
- rabbet interconnection
- sự liên kết (bằng) mộng ghép
- rabbet joint
- mộng, ngàm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ