-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít))
Dòng 28: Dòng 28: =====(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)==========(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)=====- ::[[to]] [[bread]] [[like]] [[rabbits]]- ::sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ- ::[[weish]] [[rabbit]]- ::món bánh mì rán với phó mát===Nội động từ======Nội động từ===02:28, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.
(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ