-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´flʌri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: *V-ed: [[ flurried]]*V-ed: [[ flurried]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cơn gió mạnh=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cơn gió mạnh=====- + === Kinh tế ===- =====sự náo động=====+ =====sự náo động=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Activity, commotion, ado, to-do, fuss, upset, hubbub,pother, stir, excitement, disturbance, agitation, tumult, whirl,furore, bustle, hurry, hustle, flutter, fluster; burst,outburst; Colloq tizzy: I was happy to leave the worry andflurry of the city. There was a brief flurry of activity at theStock Exchange today.==========Activity, commotion, ado, to-do, fuss, upset, hubbub,pother, stir, excitement, disturbance, agitation, tumult, whirl,furore, bustle, hurry, hustle, flutter, fluster; burst,outburst; Colloq tizzy: I was happy to leave the worry andflurry of the city. There was a brief flurry of activity at theStock Exchange today.=====Dòng 42: Dòng 33: =====Confuse, bewilder, agitate, put out, disturb, excite,fluster, disconcert, upset, perturb, unsettle, shake (up),Colloq rattle: He was quite flurried by the arrival of thepolice.==========Confuse, bewilder, agitate, put out, disturb, excite,fluster, disconcert, upset, perturb, unsettle, shake (up),Colloq rattle: He was quite flurried by the arrival of thepolice.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. -ies) 1 a gust or squall (of snow, rain,etc.).==========N. (pl. -ies) 1 a gust or squall (of snow, rain,etc.).=====22:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Activity, commotion, ado, to-do, fuss, upset, hubbub,pother, stir, excitement, disturbance, agitation, tumult, whirl,furore, bustle, hurry, hustle, flutter, fluster; burst,outburst; Colloq tizzy: I was happy to leave the worry andflurry of the city. There was a brief flurry of activity at theStock Exchange today.
Tham khảo chung
- flurry : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ