-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cấu trức từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'feiməs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'feiməs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 15: Dòng 11: ::những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc::những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========nổi bật==========nổi bật==========trứ danh==========trứ danh=====- =====vang danh=====+ =====vang danh=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lừng danh==========lừng danh==========lừng lẫy==========lừng lẫy=====- =====nổi tiếng=====+ =====nổi tiếng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Renowned, celebrated, popular, famed, well-known, noted,eminent, pre-eminent, conspicuous, prominent, illustrious,notable, acclaimed, venerable, legendary, distinguished,praiseworthy, honoured, lionized: A famous architect has beeninvited to address the convention.==========Renowned, celebrated, popular, famed, well-known, noted,eminent, pre-eminent, conspicuous, prominent, illustrious,notable, acclaimed, venerable, legendary, distinguished,praiseworthy, honoured, lionized: A famous architect has beeninvited to address the convention.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(often foll. by for) celebrated; well known.==========(often foll. by for) celebrated; well known.=====19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- famous : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ