-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'brisl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'brisl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 45: Dòng 41: * Ving:[[bristling]]* Ving:[[bristling]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========bằng lông, bằng sợi tổng hợp==========bằng lông, bằng sợi tổng hợp=====Dòng 52: Dòng 51: ''Giải thích VN'': Một cấu trúc tương tự như một chiếc bút vẽ thường được làm bằng lông lợn hoặc bằng một loại vật liệu tổng hợp như ni lông.''Giải thích VN'': Một cấu trúc tương tự như một chiếc bút vẽ thường được làm bằng lông lợn hoặc bằng một loại vật liệu tổng hợp như ni lông.- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Hair, whisker, barb, prickle, thorn, quill, Technicalseta: Shaving brushes are often made from badger bristles.==========Hair, whisker, barb, prickle, thorn, quill, Technicalseta: Shaving brushes are often made from badger bristles.=====Dòng 65: Dòng 62: =====Teem,crawl, be thick, swarm, be alive: The sea urchin was bristlingwith sharp spines.==========Teem,crawl, be thick, swarm, be alive: The sea urchin was bristlingwith sharp spines.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hair, whisker, barb, prickle, thorn, quill, Technicalseta: Shaving brushes are often made from badger bristles.
Tham khảo chung
- bristle : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ