-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tránh, tránh xa, ngăn ngừa)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ә'void</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ә'void</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: * Ving:[[avoiding]]* Ving:[[avoiding]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tránh (xa)=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tránh (xa)=====- =====phá hủy=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====phá hủy=====- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hủy bỏ==========hủy bỏ=====- =====tránh=====+ =====tránh=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=avoid avoid] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=avoid avoid] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Shun, keep (away) from, keep off, leave alone, keep or steerclear of, refrain from, dodge, circumvent, sidestep, elude,escape, evade: The doctor suggested that I avoid chocolate. Whydoes Bennie avoid looking me straight in the eye?==========Shun, keep (away) from, keep off, leave alone, keep or steerclear of, refrain from, dodge, circumvent, sidestep, elude,escape, evade: The doctor suggested that I avoid chocolate. Whydoes Bennie avoid looking me straight in the eye?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Keep away or refrain from (a thing, person, or action).2 escape; evade.==========Keep away or refrain from (a thing, person, or action).2 escape; evade.=====20:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
- to avoid smoking
- tránh hút thuốc lá
- to avoid bad company
- tránh xa bạn bè xấu
- the government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds
- chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ