-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→(địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng))
Dòng 27: Dòng 27: =====(địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)==========(địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)=====- ::[[to]] [[have]] [[not]] [[a]] [[dry]] [[thread]] [[on]] [[one]]+ - ::ướt sạch, ướt như chuột lột+ - ::[[life]] [[hung]] [[by]] [[a]] [[thread]]+ - ::tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===10:40, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Danh từ, số nhiều threads
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
chuỗi
Giải thích VN: Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.
tuyến đoạn
Giải thích VN: Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Fibre, filament, strand, (piece of) yarn; string, line,cord, twine: Threads from his jacket were found clutched in thevictim's hand. The glass is spun out into fine threads. 2theme, plot, story-line, subject, motif, thesis, course, drift,direction, tenor, train (of thought), sequence or train or chainof events: It is difficult to follow the thread of the storywhen it has so many digressions.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ