-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Kỹ thuật chung)(→Thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: =====(hoá học) cô (chất lỏng)==========(hoá học) cô (chất lỏng)=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[concentrated]]+ *V_ing : [[concentrating]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==05:23, ngày 8 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Focus, direct, centre, centralize, converge, consolidate:The council concentrated its efforts on refurbishing theschools.
Condense, reduce, distil, intensify, refine,strengthen: The sap of the sugar maple is concentrated byboiling.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ