-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɔmplimənt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'kɔmplimənt</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 44: Dòng 40: *Ving: [[complimenting]]*Ving: [[complimenting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khen=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khen=====- =====phức tạp hóa=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====phức tạp hóa=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- ===N.===+ =====N.=====- + =====Praise, homage, commendation, honour, tribute, flattery,bouquet, favour: The greatest compliment given to my work hasbeen its success.==========Praise, homage, commendation, honour, tribute, flattery,bouquet, favour: The greatest compliment given to my work hasbeen its success.=====Dòng 62: Dòng 57: =====Honour, praise, pay homage or tribute to, commend, laud,congratulate, felicitate; flatter: She came backstage tocompliment me on my performance.==========Honour, praise, pay homage or tribute to, commend, laud,congratulate, felicitate; flatter: She came backstage tocompliment me on my performance.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng
- give him my compliments
- xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
- with Mr X's compliments
- với lời thăm hỏi của ông X, với lời chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Praise, homage, commendation, honour, tribute, flattery,bouquet, favour: The greatest compliment given to my work hasbeen its success.
Tham khảo chung
- compliment : Corporateinformation
- compliment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ