-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tạo ra, đặt ra)(→Tạo ra, đặt ra)
Dòng 22: Dòng 22: ::[[to]] [[coin]] [[a]] [[word]]::[[to]] [[coin]] [[a]] [[word]]::đặt ra một từ mới::đặt ra một từ mới+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[pay]] [[someone]] [[in]] [[his]] [[own]] [[coin]] =====+ ::ăn miếng trả miếng+ ===== [[to]] [[coin]] [[money]] =====+ ::hái ra tiền+ ===== [[to]] [[coin]] [[one's]] [[brains]] =====+ ::vắt óc nghĩ mẹo làm tiền===hình thái từ======hình thái từ===03:53, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ