-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tính từ)(→Dối, lừa)
Dòng 26: Dòng 26: ::lừa ai, phản ai::lừa ai, phản ai[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[false]] [[alarm]] =====+ ::báo động giả; báo động lừa+ ===== [[false]] [[card]] =====+ ::quân bài đánh lừa đối phương+ ===== [[false]] [[position]] =====+ ::thế trái cựa+ ===== [[on]] ([[under]]) [[false]] [[pretences]] =====+ ::bằng cách lừa đảo+ ===== [[to]] [[strike]] [[a]] [[false]] [[note]] =====+ ::làm điều sai trái+ ===== [[under]] [[false]] [[colors]] =====+ ::với vẻ vờ vịt+ ===== [[a]] [[false]] [[move]] =====+ ::hành động ngu xuẩn+ ===== [[to]] [[make]] [[a]] [[false]] [[start]] =====+ ::xuất phát mà không đợi lệnh+ ::Khởi sự mà không gặp may03:55, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Sai, nhầm
- a false idea
- ý kiến sai
- a false note
- (âm nhạc) nốt sai
- false imprisonment
- sự bắt giam trái pháp luật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ