-
(Khác biệt giữa các bản)n (All forget đổi thành Leave qua đổi hướng: lùi lại)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">li:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">li:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 135: Dòng 131: *PP : [[left]]*PP : [[left]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự được phép=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự được phép=====+ === Kỹ thuật chung ========còn lại==========còn lại=====Dòng 147: Dòng 144: =====sự cho phép==========sự cho phép=====- =====rời=====+ =====rời=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự cho nghỉ phép==========sự cho nghỉ phép==========sự cho phép nghỉ==========sự cho phép nghỉ=====- =====thời gian nghỉ phép=====+ =====thời gian nghỉ phép=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leave leave] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leave leave] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Go (away or off), depart, set off, be off, get away oroff, retire, retreat, withdraw, decamp, (make an) exit, run, begone, bid (someone or something) goodbye, say goodbye or adieu(to), take (one's) leave (of), quit, desert, pull out, checkout, fly, Colloq push or shove off, take off, skedaddle, flit,disappear, do a disappearing act, pull up stakes, up-anchor,Slang beat it, scram, vamoose, split, Brit beetle off, do abunk, do a moonlight flit, hop it, Taboo slang Brit bugger off:Please leave at once. May I leave the room? She left him alone.2 go or run off, deviate from: The car left the road and hit atree.==========Go (away or off), depart, set off, be off, get away oroff, retire, retreat, withdraw, decamp, (make an) exit, run, begone, bid (someone or something) goodbye, say goodbye or adieu(to), take (one's) leave (of), quit, desert, pull out, checkout, fly, Colloq push or shove off, take off, skedaddle, flit,disappear, do a disappearing act, pull up stakes, up-anchor,Slang beat it, scram, vamoose, split, Brit beetle off, do abunk, do a moonlight flit, hop it, Taboo slang Brit bugger off:Please leave at once. May I leave the room? She left him alone.2 go or run off, deviate from: The car left the road and hit atree.=====17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Go (away or off), depart, set off, be off, get away oroff, retire, retreat, withdraw, decamp, (make an) exit, run, begone, bid (someone or something) goodbye, say goodbye or adieu(to), take (one's) leave (of), quit, desert, pull out, checkout, fly, Colloq push or shove off, take off, skedaddle, flit,disappear, do a disappearing act, pull up stakes, up-anchor,Slang beat it, scram, vamoose, split, Brit beetle off, do abunk, do a moonlight flit, hop it, Taboo slang Brit bugger off:Please leave at once. May I leave the room? She left him alone.2 go or run off, deviate from: The car left the road and hit atree.
Abandon, desert, take leave of, wash one's handsof, turn one's back on; quit, resign from, give up, renounce,drop (out of): She left him because he mistreated her. I leftschool at sixteen.
Bequeath, will, hand down, devise, demise, transfer: Her auntleft some valuable paintings to my wife.
Entrust, commit,assign, cede, relinquish, give over or up, consign, resign:They are leaving all the responsibility to me.
Leave off. stop, cease, desist, forbear, giveup, refrain from, discontinue, abstain (from), renounce: Hewon't leave off gossiping about her.
Leave out. omit,disregard, ignore, neglect; count out, reject, exclude,eliminate, bar, except: You left out the best part. Don't leaveme out of the fun!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ