-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)(thêm phiên âm từ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">fju:d</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->13:24, ngày 15 tháng 10 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Dispute, conflict, vendetta, hostility, strife, enmity,animosity, hatred, antagonism, rivalry, ill will, bad blood,hard feelings, contention, discord, grudge, dissension,disagreement, argument, quarrel, bickering, squabble, fallingout, estrangement: A silly feud broke out over whose turn itwas to bring the Christmas goose.
Tham khảo chung
- feud : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ