-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)(→Tính từ)
Dòng 6: Dòng 6: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tínhtừ===+ ===Động từ========Tập trung==========Tập trung=====Dòng 15: Dòng 15: =====(hoá học) cô (chất lỏng)==========(hoá học) cô (chất lỏng)=====+ === Hình thái từ ====== Hình thái từ ===*V_ed : [[concentrated]]*V_ed : [[concentrated]]07:33, ngày 31 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Focus, direct, centre, centralize, converge, consolidate:The council concentrated its efforts on refurbishing theschools.
Condense, reduce, distil, intensify, refine,strengthen: The sap of the sugar maple is concentrated byboiling.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ