-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển Địa chất== ===Danh từ=== =====Gờ khe nứt===== ::Vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt hiện tại tạo thà...)
Dòng 1: Dòng 1: ==Từ điển Địa chất====Từ điển Địa chất==- ===Danh từ======Danh từ===- =====Gờ khe nứt==========Gờ khe nứt=====::Vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt hiện tại tạo thành luống hay gờ cao hơn mặt đất dạng tuyến hay hình sin::Vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt hiện tại tạo thành luống hay gờ cao hơn mặt đất dạng tuyến hay hình sin- Category:Từ điển Địa chất]]+ + [[Thể_loại:Từ điển Địa chất]]15:00, ngày 23 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ