• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/''''lu:tiin'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/''''lu:tiin'''/=====
    +
    =====/'''<font color ="red">'lu:tiin'''</font>/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:33, ngày 19 tháng 2 năm 2008

    /'lu:tiin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học); (hoá học) Lutein

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàng thể tố, thể vàng
    đihyđroxy-caroten

    Oxford

    N.

    Chem. a pigment of a deep yellow colour found in egg-yolketc. [L luteum yolk of egg, neut. of luteus yellow]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X