• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Cactus tại CĐ Kythuatđóng góp từ Cactus tại CĐ Kinhte)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====/'''<font color="red">'kæktəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kæktəs</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===(bất qui tắc) danh từ, số nhiều .cacti===
    ===(bất qui tắc) danh từ, số nhiều .cacti===
    -
    ::'[[k“ktai]]
    +
     
    ::(thực vật học) cây xương rồng
    ::(thực vật học) cây xương rồng
    Dòng 24: Dòng 23:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cactus cactus] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cactus cactus] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    14:41, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'kæktəs/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .cacti

    (thực vật học) cây xương rồng

    Oxford

    N.

    (pl. cacti or cactuses) any succulent plant of the familyCactaceae, with a thick fleshy stem, usu. spines but no leaves,and brilliantly coloured flowers.
    Cactus dahlia any kind ofdahlia with quilled petals resembling a cactus flower.
    Cactaceous adj. [L f. Gk kaktos cardoon]

    Tham khảo chung

    • cactus : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X