• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">'bækslaid</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">'bækslaid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bækslaid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:48, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /'bækslaid/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tái phạm, lại sa ngã

    Hình Thái từ

    Oxford

    V.intr.

    (past -slid; past part. -slid or -slidden) relapseinto bad ways or error.
    Backslider n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X