• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== ===Động từ=== =====To fry===== ::chiên ::to fry fish ::cơm chiên ::Cantonese rice ===Danh từ=== =====Animal hair cloth (used for blankets ...)
    Hiện nay (14:43, ngày 8 tháng 1 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: ==Thông dụng== ===Động từ=== =====To fry===== ::chiên ::to fry fish ::cơm chiên ::Cantonese rice ===Danh từ=== =====Animal hair cloth (used for blankets ...)
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    Động từ

    To fry
    chiên
    to fry fish
    cơm chiên
    Cantonese rice

    Danh từ

    Animal hair cloth (used for blankets and upholstery)
    tấm chiên
    a piece of animal hair cloth
    chăn chiên
    a blanket of animal hair, a woolen blanket

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    frizzle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X