-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">skeɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">skeɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 91: Dòng 87: *Ving: [[Scaling]]*Ving: [[Scaling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cặn (nồi hơi)==========cặn (nồi hơi)=====Dòng 105: Dòng 104: ::[[scale]] [[drawing]]::[[scale]] [[drawing]]::vẽ theo tỷ lệ xích::vẽ theo tỷ lệ xích- =====vỏ cứng (vật đúc)=====+ =====vỏ cứng (vật đúc)=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====định tỷ lệ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====định tỷ lệ=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=scale&x=0&y=0 scale] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=scale&x=0&y=0 scale] : semiconductorglossary- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cặn cáu (nước)==========cặn cáu (nước)=====Dòng 129: Dòng 123: ::[[scale]] [[drawing]]::[[scale]] [[drawing]]::sự vẽ theo tỉ lệ::sự vẽ theo tỉ lệ- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vảy da, cao răng=====- =====vảy da, cao răng=====+ === Điện lạnh===- + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất cáu==========chất cáu=====Dòng 147: Dòng 138: ::[[semilogarithmic]] [[scale]]::[[semilogarithmic]] [[scale]]::tỷ xích bán loga::tỷ xích bán loga- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bóc vảy==========bóc vảy=====Dòng 361: Dòng 351: ::[[scale]] [[drawing]]::[[scale]] [[drawing]]::vẽ theo tỷ lệ xích::vẽ theo tỷ lệ xích- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bậc (lương...)==========bậc (lương...)=====::[[base]] [[salary]] [[scale]]::[[base]] [[salary]] [[scale]]Dòng 443: Dòng 430: =====vảy==========vảy=====- =====vỏ ngoài=====+ =====vỏ ngoài=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=scale&searchtitlesonly=yes scale] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=scale&searchtitlesonly=yes scale] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Range, compass, rank, ranking, gradation, graduation,register, spectrum, calibration, progression, hierarchy, scope,gamut: As we ascend in the scale of life we rise in the scaleof longevity.==========Range, compass, rank, ranking, gradation, graduation,register, spectrum, calibration, progression, hierarchy, scope,gamut: As we ascend in the scale of life we rise in the scaleof longevity.=====Dòng 463: Dòng 447: =====Scale up or down. increase, enlarge, raise;decrease, reduce, diminish, lower: Depending on the expanse ofthe fa‡ade, the windows ought to be scaled up or downaccordingly.==========Scale up or down. increase, enlarge, raise;decrease, reduce, diminish, lower: Depending on the expanse ofthe fa‡ade, the windows ought to be scaled up or downaccordingly.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ =====Nghĩa chuyên nghành=====- ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====Cân==========Cân=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]02:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thang đo
- altitude scale
- thang độ cao
- clip-on scale
- thang đo kẹp vào
- decimal scale
- thang đo thập phân
- full-scale deflection
- độ lệch toàn thang đo
- full-scale value
- giá trị toàn thang đo
- gray scale
- thang đo xám
- gray scale value
- giá trị thang độ xám
- gray-scale image
- hình ảnh thang độ xám
- grey scale value
- giá trị thang đo độ xám
- indicating scale
- thang đo chỉ thị
- large-scale integration
- tích hợp thang đo lớn
- left margin zero scale
- thang đo số không ở lề trái
- light meter scale
- thang đo cường độ ánh sáng
- maximum scale value
- giá trị thang đo cực đại
- maximum scale value
- giá trị toàn thang đo
- mirror scale
- thang đo có gương
- Mohr's scale of hardness
- thang độ cứng Mohr
- Mohs scale
- thang độ cứng Moha
- mohs scale
- thang độ cứng môha
- optimal scale
- thang đo tối ưu
- panel provided for scale particulars
- vùng dành cho dữ liệu thang đo
- projected-scale instrument
- dụng cụ thang đo chìa
- reversed scale
- thang đo đảo ngược
- right margin zero scale
- thang đo điểm không ở lề phải
- roughness scale
- thang độ nhẵn
- round scale indicator
- bộ chỉ thị thang đo tròn
- scale division
- dấu thang đo
- scale division
- phần chia thang đo
- scale division
- sự chia độ thang đo
- scale division
- vạch thang đo
- scale factor
- hệ số thang đo
- scale factor
- hệ số thang độ
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- scale indication
- số chỉ thang đo
- scale interval
- khoảng thang đo
- scale length
- chiều dài thang đo
- scale line
- đường thang đo
- scale line
- vạch kẻ (trên thang đo)
- scale mark
- kim thang đo
- scale mark
- dấu thang đo
- scale mark
- đường mảnh thang đo
- scale mark
- sự chia độ thang đo
- scale mark
- sự đánh dấu thang đo
- scale mark
- vạch thang đo
- scale numbering
- sự đánh số thang đo
- scale of depth
- thang độ sâu
- scale of height
- thang đo cao
- scale of image
- thang đo ảnh
- scale of length
- thang đo dài
- scale range
- khoảng thang đo
- scale range
- dải thang đo
- scale spacing
- khoảng chia thang đo
- scale switch
- công tắc chuyển thang đo
- scale switch
- công tắc thang đo
- scale switch
- thiết bị chuyển mạch thang đo
- scale unit
- đơn vị thang đo
- scale value
- giá trị thang đo
- scleroscope hardness scale
- thang đo độ cứng kiểu xung
- sensitivity scale
- thang độ nhạy
- step scale
- thang đo nhiều nấc
- suppresses zero scale
- thang đo không có điểm không
- suppresses zero scale
- thang đo lưng trừng
- time scale reading
- đơn vị thang đo thời gian
- vernier scale
- thang đo du xích
- vertical scale
- thang độ cao
- wet-bulb depression scale
- thang độ hạ bầu ướt
thanh
- absolute centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
- absolute scale
- thanh nhiệt độ tuyệt đối
- centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ Celsius
- hardness scale
- thanh độ cứng
- major scale of equal temperament
- thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
- scale formation
- hình thành cặn
- scale formation
- hình thành lớp cặn
- scale formation
- sự hình thành cặn
- scale-coated
- hình thành vảy
Kinh tế
thang
- fluidity scale
- thang đo dòng chảy
- pay scale
- thang lương
- payroll scale
- thang lương
- price scale
- thang giá
- price scale
- thang kéo
- rating scale
- thang đánh giá
- ratio scale
- đường thang lôgơ
- ratio scale
- thang tỷ số
- salary scale
- thang lương
- scale fee
- phí theo thang bậc
- scale of charges
- bảng thang giá
- scale of salaries
- thang lương
- scale of value
- thang giá trị
- sliding scale
- thang trượt
- sliding scale of charges
- thang trượt phí
- sliding wage scale
- thang lương di động
- wage scale
- thang lương
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Range, compass, rank, ranking, gradation, graduation,register, spectrum, calibration, progression, hierarchy, scope,gamut: As we ascend in the scale of life we rise in the scaleof longevity.
Climb, ascend, mount, clamber up, surmount, go up,escalade: Using grappling hooks and ropes, we scaled the wallin minutes.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ