-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tiếng lóng)
Dòng 1: Dòng 1: ==Tiếng lóng====Tiếng lóng==- =====The price for anything.=====Giá của bất cứ thứ gì+ *'''The price for anything.'''- *'' Example:A: That's a buck three eighty.''Ví dụ: Hỏi: Thưa ông, cái này giá bao nhiêu? Trả lời: Bao nhiêu chẳng được.+ Giá của bất cứ thứ gì+ *''''' Example:'''+ ::''Q: How much is this, sir?''+ :::Hỏi: Thưa ông, cái này giá bao nhiêu?+ ::''A: That's a buck three eighty.''+ :::Trả lời: Bao nhiêu chẳng được.{{slang}}{{slang}}- - [[Thể_loại:Tiếng lóng]]08:25, ngày 16 tháng 5 năm 2008
Tiếng lóng
- The price for anything.
Giá của bất cứ thứ gì
- Example:
- Q: How much is this, sir?
- Hỏi: Thưa ông, cái này giá bao nhiêu?
- A: That's a buck three eighty.
- Trả lời: Bao nhiêu chẳng được.
- Q: How much is this, sir?
SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ