• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kənˈdusɪv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kənˈdusɪv</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Đưa đến, dẫn đến=====
    =====Đưa đến, dẫn đến=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(often foll. by to) contributing or helping (towardssomething) (not a conducive atmosphere for negotiation; goodhealth is conducive to happiness).=====
    =====(often foll. by to) contributing or helping (towardssomething) (not a conducive atmosphere for negotiation; goodhealth is conducive to happiness).=====

    02:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kənˈdusɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ích, có lợi
    fresh air is conducive to health
    không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ
    Đưa đến, dẫn đến

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by to) contributing or helping (towardssomething) (not a conducive atmosphere for negotiation; goodhealth is conducive to happiness).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X