-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)(đóng góp từ Objectivity tại CĐ Kythuatđóng góp từ Objectivity tại CĐ Kinhte)
Dòng 11: Dòng 11: =====Tính khách quan==========Tính khách quan==========Như [[objectiveness]]==========Như [[objectiveness]]=====- - - == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tính khách quan======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 25: Dòng 20: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=objectivity objectivity] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=objectivity objectivity] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/o.htm objectivity] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary*[http://www.tuition.com.hk/dictionary/o.htm objectivity] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]08:03, ngày 19 tháng 5 năm 2008
Tham khảo chung
- objectivity : National Weather Service
- objectivity : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ