• Award

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">ə-wôrd'</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ə-wôrd'</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə´wɔ:d</font>'''/=====

    04:07, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /ə´wɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)
    Sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
    Sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)

    jj

    Ngoại động từ

    Tặng, tặng thưởng, trao tặng
    to award somebody a gold medal
    tặng ai huy chương vàng
    Quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ban cho
    cấp
    cho
    học bổng
    phán định cho
    phán quyết trọng tài
    domestic arbitral award
    phán quyết trọng tài trong nước
    enforceable award
    phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành
    phần thưởng
    long service award
    phần thưởng thâm niên
    quyết định cho thầu
    quyết định của (tòa án) trọng tài
    quyết định trao cho
    quyết thầu
    award a stated time [[]] (to...)
    quyết thầu vào thời gian đã định
    award at tender opening [[]] (to...)
    quyết thầu tại hiện trường
    award meeting
    cuộc họp quyết thầu
    list of award
    danh sách quyết thầu
    sự phán quyết
    sự quyết định cho thầu
    sự thưởng
    thuận cho

    Nguồn khác

    • award : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Grant, give, confer, bestow, present, accord, furnish,endow with; assign, apportion: Her dog was awarded the blueribbon in the club show.
    N.
    Prize, trophy, reward: The award for the tidiest boatshas been won by the Bristol Yacht Club. 3 grant, bestowal,presentation, endowment, awarding: Before the award of theprizes, we listened to speeches. Profits were up last yeardespite a large pay award.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Give or order to be given as a payment,penalty, or prize (awarded him a knighthood; was awardeddamages).
    Grant, assign.
    N.
    A payment, penalty, orprize awarded.
    A judicial decision.
    Awarder n. [ME f. AFawarder, ult. f. Gmc: see WARD]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X