-
Award
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">ə-wôrd'</font>'''/)Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ə-wôrd'</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə´wɔ:d</font>'''/=====04:07, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phán quyết trọng tài
- domestic arbitral award
- phán quyết trọng tài trong nước
- enforceable award
- phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ