• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chamfer===== ''Giải thích VN'': 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt [[t...)
    Hiện nay (16:28, ngày 8 tháng 1 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: == Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chamfer===== ''Giải thích VN'': 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt [[t...)
     

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chamfer

    Giải thích VN: 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác. 3. Góc giữa bề mặt vát trục của máy [[phay. ]]

    Giải thích EN: 1. a beveled edge or corner.a beveled edge or corner.2. a groove cut into wood or other materials.a groove cut into wood or other materials.3. the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter.the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X