• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">pus</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pus</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    =====Cái mồm, cái mõm=====
    =====Cái mồm, cái mõm=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Colloq.=====
    +
    :[[countenance]] , [[feature]] , [[muzzle]] , [[visage]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A cat (esp. as a form of address).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A playfulor coquettish girl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A hare.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=puss puss] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=puss puss] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /pus/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con mèo ( danh từ dùng để gọi)
    (săn bắn) con thỏ; con hổ
    (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm
    a sly puss
    một đứa ranh ma
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái mặt
    Cái mồm, cái mõm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X