-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kəm´pʌlsəri</font>'''/==========/'''<font color="red">kəm´pʌlsəri</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: ::yêu cầu mặc lễ phục::yêu cầu mặc lễ phục- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========bắt buộc==========bắt buộc=====::[[compulsory]] [[attendance]]::[[compulsory]] [[attendance]]Dòng 71: Dòng 69: ::[[compulsory]] [[execution]]::[[compulsory]] [[execution]]::sự cưỡng chế thi hành::sự cưỡng chế thi hành- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compulsory compulsory] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compulsory compulsory] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Required by law or a rule (it is compulsory to keep dogson leads).==========Required by law or a rule (it is compulsory to keep dogson leads).=====02:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
bắt buộc
- compulsory attendance
- sự có mặt bắt buộc
- compulsory conciliation
- hòa giải bắt buộc
- compulsory counterclaim
- phản tố bắt buộc
- compulsory debt
- công trí bắt buộc
- compulsory disclosure
- sự công khai bắt buộc
- compulsory inspection
- sự kiểm tra bắt buộc
- compulsory labour hour
- giờ lao động bắt buộc
- compulsory licensing
- chế độ giấy phép bắt buộc
- compulsory liquidation
- thanh lý bắt buộc
- compulsory means
- các phương tiện bắt buộc
- compulsory pilotage
- sự dẫn cảng bắt buộc
- compulsory prepayment of feight
- sự bắt buộc trả trước cước chuyên chở
- compulsory reserve
- dự trữ bắt buộc
- compulsory reserve
- trữ kim bắt buộc
- compulsory retirement
- sự nghỉ hưu bắt buộc
- compulsory sanction
- chế tài có tính bắt buộc
- compulsory savings
- tiết kiệm bắt buộc
- compulsory winding-up
- việc giải thể bắt buộc
cưỡng bách
- compulsory assessment
- thuế khóa cưỡng bách
- compulsory unemployment insurance
- bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
cưỡng chế
- compulsory arbitration
- sự trọng tài cưỡng chế
- compulsory auction
- bán đấu giá cưỡng chế
- compulsory execution
- sự cưỡng chế thi hành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ