-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: Định nghĩa tiếng Anh: the degree to which a computer system is able to grow and become more powerful as the number of people using it increases. Mình tạm dịch là: khả năng m...)(sua)
Dòng 1: Dòng 1: - Định nghĩa tiếng Anh:the degreetowhich a computer system is able to grow and become more powerful asthenumberofpeople using itincreases. Mình tạm dịch là: khả năng mở rộng (hệ thống)+ ==Tin học==+ Khả năng cân tải của một hệ thống.+ ::The property of being scalable; The ability to support the required quality of service as the system load increases without changing the system '''wikitionary'''07:04, ngày 2 tháng 11 năm 2008
Tin học
Khả năng cân tải của một hệ thống.
- The property of being scalable; The ability to support the required quality of service as the system load increases without changing the system wikitionary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ