• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Restate tại CĐ Kythuatđóng góp từ Restate tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ri:'steit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ri:'steit</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 7:
    ::trình bày lại lập trường
    ::trình bày lại lập trường
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Express again or differently, esp. more clearly orconvincingly.=====
    =====Express again or differently, esp. more clearly orconvincingly.=====

    22:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ri:'steit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trình bày lại, phát biểu lại, nói lại bằng cách khác
    restate one's position
    trình bày lại lập trường

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Express again or differently, esp. more clearly orconvincingly.
    Restatement n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X