-
(Khác biệt giữa các bản)n (→Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ɔbsəli:t</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:33, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời
- obsolete text-books
- những sách giáo khoa không còn dùng được nữa
- obsolete words
- những từ không dùng được nữa
- obsolete pencil
- Những cái bút này đã hỏng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Out of date, out of fashion, out-dated, pass‚, out, dead,outmoded, old, antiquated, antediluvian, ancient, superannuated,dated, archaic, old-fashioned, d‚mod‚; unused, disused,discarded, superseded, extinct, Colloq old hat: The expression'tickety-boo' is obsolete. He plays his 78-rpm records on anobsolete gramophone.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ