• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'teleks</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'teleks</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 20:
    *Ving: [[Telexing]]
    *Ving: [[Telexing]]
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Điện tử & viễn thông===
    =====điện báo thuê bao=====
    =====điện báo thuê bao=====
    ::[[telex]] [[circuit]]
    ::[[telex]] [[circuit]]
    ::mạch điện báo thuê bao
    ::mạch điện báo thuê bao
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====đánh telex gửi đi=====
    =====đánh telex gửi đi=====
    -
    =====hệ thống thông tin liên lạc các điện tín=====
    +
    =====hệ thống thông tin liên lạc các điện tín=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telex telex] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telex telex] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v. (also Telex)=====
    -
    ===N. & v. (also Telex)===
    +
    -
     
    +
    =====N. an international system of telegraphywith printed messages transmitted and received by teleprintersusing the public telecommunications network.=====
    =====N. an international system of telegraphywith printed messages transmitted and received by teleprintersusing the public telecommunications network.=====
    =====V.tr. send orcommunicate with by telex. [TELEPRINTER + EXCHANGE]=====
    =====V.tr. send orcommunicate with by telex. [TELEPRINTER + EXCHANGE]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'teleks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ
    Tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)
    several telexes arrived this morning
    sáng nay có nhiều tê-lếch tới
    (thông tục) máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch

    Ngoại động từ

    Gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    điện báo thuê bao
    telex circuit
    mạch điện báo thuê bao

    Kinh tế

    đánh telex gửi đi
    hệ thống thông tin liên lạc các điện tín
    Tham khảo
    • telex : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v. (also Telex)
    N. an international system of telegraphywith printed messages transmitted and received by teleprintersusing the public telecommunications network.
    V.tr. send orcommunicate with by telex. [TELEPRINTER + EXCHANGE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X