-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lʌk</font>'''/==========/'''<font color="red">lʌk</font>'''/=====Dòng 51: Dòng 47: ::có gì ăn nấy (không khách sáo)::có gì ăn nấy (không khách sáo)- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Fortune, chance, destiny, fate, accident, fortuity,serendipity; fluke, stroke of luck, US happenstance: Luckbrought us together.==========Fortune, chance, destiny, fate, accident, fortuity,serendipity; fluke, stroke of luck, US happenstance: Luckbrought us together.==========Good fortune, (good) break: It takes alot of luck to get the kinds of roles you want as an actor. 3chance(s), success rate, fortune(s): I hope that my luckimproves soon.==========Good fortune, (good) break: It takes alot of luck to get the kinds of roles you want as an actor. 3chance(s), success rate, fortune(s): I hope that my luckimproves soon.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Chance regarded as the bringer of good or bad fortune.==========Chance regarded as the bringer of good or bad fortune.=====20:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- luck : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ