-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">kŭs'təm</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kʌstəm</font>'''/==========/'''<font color="red">'kʌstəm</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: ::quần áo đặt may::quần áo đặt may- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tục lệ=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tục lệ=====+ === Kỹ thuật chung ========đặt mua==========đặt mua=====Dòng 49: Dòng 43: ::[[custom]] [[list]]::[[custom]] [[list]]::danh sách tùy thích::danh sách tùy thích- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự mua hàng thường xuyên của khách hàng==========sự mua hàng thường xuyên của khách hàng=====Dòng 76: Dòng 67: ::[[recognized]] [[custom]]::[[recognized]] [[custom]]::tập quán được công nhận::tập quán được công nhận- =====thân chủ=====+ =====thân chủ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=custom custom] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=custom custom] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=custom&searchtitlesonly=yes custom] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=custom&searchtitlesonly=yes custom] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Practice, habit, usage, fashion, way, wont, tradition,routine, convention, form: According to custom, the warriors ofthe tribe paint their bodies.==========Practice, habit, usage, fashion, way, wont, tradition,routine, convention, form: According to custom, the warriors ofthe tribe paint their bodies.=====Dòng 96: Dòng 83: =====Specially, especially, expressly, exclusively,particularly; to order: All her clothes are custom-made.==========Specially, especially, expressly, exclusively,particularly; to order: All her clothes are custom-made.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the usual way of behaving or acting (a slave to custom).b a particular established way of behaving (our customs seemstrange to foreigners).==========A the usual way of behaving or acting (a slave to custom).b a particular established way of behaving (our customs seemstrange to foreigners).=====17:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
tập quán
- consumption custom
- tập quán tiêu dùng
- custom and practice
- tập quán và thực hiện
- custom and practice
- tập quán và thực tiễn
- custom of company
- tập quán của công ty
- custom of foreign trade
- tập quán ngoại thương
- custom of merchant
- tập quán thương mại
- custom of merchants
- tập quán thương buôn
- custom of merchants
- tập quán thương mại
- custom of the port
- tập quán cảng
- recognized custom
- tập quán được công nhận
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Practice, habit, usage, fashion, way, wont, tradition,routine, convention, form: According to custom, the warriors ofthe tribe paint their bodies.
Oxford
A the usual way of behaving or acting (a slave to custom).b a particular established way of behaving (our customs seemstrange to foreigners).
(in pl.; also treated assing.) a a duty levied on certain imported and exported goods.b the official department that administers this. c the area ata port, frontier, etc., where customs officials deal withincoming goods, baggage, etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ