-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Output tại CĐ Kythuatđóng góp từ Output tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'autput</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 27: Dòng 25: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====ngõ ra=====+ =====ngõ ra=====''Giải thích VN'': Mạch ra, chỗ ra, chỗ phát tín hiệu ra ngoài.''Giải thích VN'': Mạch ra, chỗ ra, chỗ phát tín hiệu ra ngoài.- =====đưa ra, đề xuất=====+ =====đưa ra, đề xuất=====- =====ra=====+ =====ra=====''Giải thích VN'': Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.''Giải thích VN'': Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.Dòng 41: Dòng 39: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====công trình khai đào=====+ =====công trình khai đào=====- =====độ dầy (vỉa quặng)=====+ =====độ dầy (vỉa quặng)======= Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====ngõ xuất tín hiệu=====+ =====ngõ xuất tín hiệu=====''Giải thích VN'': Mạch ra, chỗ ra, chỗ phát tín hiệu ra ngoài.''Giải thích VN'': Mạch ra, chỗ ra, chỗ phát tín hiệu ra ngoài.== Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====trở kháng đầu ra=====+ =====trở kháng đầu ra======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====cửa ra=====+ =====cửa ra=====- =====luợng ra=====+ =====luợng ra=====::audio-frequency [[output]]::audio-frequency [[output]]::lượng ra hạ tần::lượng ra hạ tầnDòng 79: Dòng 77: ::[[receiver]] [[output]]::[[receiver]] [[output]]::lượng ra của máy thu::lượng ra của máy thu- =====lượng ra=====+ =====lượng ra=====::audio-frequency [[output]]::audio-frequency [[output]]::lượng ra hạ tần::lượng ra hạ tầnDòng 98: Dòng 96: ::[[receiver]] [[output]]::[[receiver]] [[output]]::lượng ra của máy thu::lượng ra của máy thu- =====lưu lượng=====+ =====lưu lượng=====::[[air]] [[output]]::[[air]] [[output]]::lưu lượng không khí::lưu lượng không khíDòng 115: Dòng 113: ::[[specific]] [[flow]] [[output]]::[[specific]] [[flow]] [[output]]::lưu lượng riêng::lưu lượng riêng- =====kết quả=====+ =====kết quả=====- =====kết quả tính toán=====+ =====kết quả tính toán=====- =====năng suất=====+ =====năng suất=====::[[air]] [[output]]::[[air]] [[output]]::năng suất không khí::năng suất không khíDòng 154: Dòng 152: ::[[useful]] [[output]]::[[useful]] [[output]]::năng suất có ích::năng suất có ích- =====năng suất, công suất=====+ =====năng suất, công suất=====- =====năng xuất=====+ =====năng xuất=====::[[extended]] [[result]] [[output]] [[function]]::[[extended]] [[result]] [[output]] [[function]]::chức năng xuất kết quả mở rộng::chức năng xuất kết quả mở rộng- =====đầu ra=====+ =====đầu ra=====- =====đầu ra công suất=====+ =====đầu ra công suất=====::[[optical]] [[output]] [[power]]::[[optical]] [[output]] [[power]]::đầu ra công suất quang::đầu ra công suất quang::[[optical]] [[power]] [[output]]::[[optical]] [[power]] [[output]]::đầu ra công suất quang::đầu ra công suất quang- =====điện lượng=====+ =====điện lượng=====::[[annual]] [[firm]] [[output]]::[[annual]] [[firm]] [[output]]::điện lượng bảo đảm năm::điện lượng bảo đảm nămDòng 199: Dòng 197: ::[[total]] [[output]]::[[total]] [[output]]::tổng điện lượng::tổng điện lượng- =====dữ liệu ra=====+ =====dữ liệu ra=====::[[output]] [[display]] [[terminal]]::[[output]] [[display]] [[terminal]]::sự hiển thị dữ liệu ra::sự hiển thị dữ liệu ra::[[STOUT]] ([[standard]]output)::[[STOUT]] ([[standard]]output)::dữ liệu ra chuẩn::dữ liệu ra chuẩn- =====dữ liệu xuất=====+ =====dữ liệu xuất=====::[[output]] [[block]]::[[output]] [[block]]::khối dữ liệu xuất::khối dữ liệu xuấtDòng 221: Dòng 219: ::[[standard]] [[output]] (STOUT)::[[standard]] [[output]] (STOUT)::dữ liệu xuất chuẩn::dữ liệu xuất chuẩn- =====đưa ra=====+ =====đưa ra=====''Giải thích VN'': Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.''Giải thích VN'': Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.- =====lối ra=====+ =====lối ra=====- =====lối ra, lối thoát=====+ =====lối ra, lối thoát=====- =====lối thoát=====+ =====lối thoát=====- =====hiệu suất=====+ =====hiệu suất=====::[[air]] [[output]]::[[air]] [[output]]::hiệu suất máy quạt::hiệu suất máy quạtDòng 258: Dòng 256: ::[[thermal]] [[output]]::[[thermal]] [[output]]::hiệu suất nhiệt::hiệu suất nhiệt- =====mài mòn=====+ =====mài mòn=====- =====sự cung cấp=====+ =====sự cung cấp=====- =====sự khấu=====+ =====sự khấu=====- =====sự khởi hành=====+ =====sự khởi hành=====- =====sự ra đi=====+ =====sự ra đi=====- =====sự sản xuất=====+ =====sự sản xuất=====::[[flow]] [[output]]::[[flow]] [[output]]::sự sản xuất hiện hành::sự sản xuất hiện hành::[[hourly]] [[output]]::[[hourly]] [[output]]::sự sản xuất theo giờ::sự sản xuất theo giờ- =====sản lượng=====+ =====sản lượng=====::[[annual]] [[output]]::[[annual]] [[output]]::sản lượng hàng năm::sản lượng hàng nămDòng 298: Dòng 296: ::[[yearly]] [[output]]::[[yearly]] [[output]]::sản lượng năm::sản lượng năm- =====sản phẩm=====+ =====sản phẩm=====::[[gross]] [[output]]::[[gross]] [[output]]::sản phẩm thô::sản phẩm thôDòng 305: Dòng 303: ::[[output]] [[rate]]::[[output]] [[rate]]::định mức sản phẩm::định mức sản phẩm- =====sự xuất phát=====+ =====sự xuất phát======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====công suất=====+ =====công suất=====- =====đầu ra=====+ =====đầu ra=====- =====hiệu suất=====+ =====hiệu suất=====- =====sản lượng=====+ =====sản lượng=====::[[aggregate]] [[output]]::[[aggregate]] [[output]]::tổng sản lượng::tổng sản lượngDòng 427: Dòng 425: ::[[world]] [[output]]::[[world]] [[output]]::sản lượng thế giới::sản lượng thế giới- =====sản phẩm=====+ =====sản phẩm=====::[[average]] [[cost]] [[per]] [[unit]] [[of]] [[output]]::[[average]] [[cost]] [[per]] [[unit]] [[of]] [[output]]::chi phí bình quân trên một đơn vị sản phẩm đầu ra::chi phí bình quân trên một đơn vị sản phẩm đầu raDòng 446: Dòng 444: ::[[real]] [[national]] [[output]]::[[real]] [[national]] [[output]]::tổng sản phẩm quốc gia thực tế::tổng sản phẩm quốc gia thực tế- =====sự sản xuất=====+ =====sự sản xuất======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 483: Dòng 481: =====(ofa computer) supply (results etc.).==========(ofa computer) supply (results etc.).=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]07:10, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
luợng ra
- audio-frequency output
- lượng ra hạ tần
- corrupt output
- lượng ra sai lệnh
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- intermediate-frequency output
- lượng ra có trung tần
- microphone output
- lượng ra của micro
- microphone output
- lượng ra của ống nói
- output error
- sai số đại lượng ra
- output outside dialogue
- lượng ra ngoài điện đàm
- receiver output
- lượng ra của máy thu
lượng ra
- audio-frequency output
- lượng ra hạ tần
- corrupt output
- lượng ra sai lệnh
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- intermediate-frequency output
- lượng ra có trung tần
- microphone output
- lượng ra của micro
- microphone output
- lượng ra của ống nói
- output error
- sai số đại lượng ra
- output outside dialogue
- lượng ra ngoài điện đàm
- receiver output
- lượng ra của máy thu
năng suất
- air output
- năng suất không khí
- chilled-water output
- năng suất (lượng) nước lạnh
- chilled-water output
- năng suất nước lạnh
- compressor output
- năng suất máy nén
- crane output
- năng suất máy trục
- heat output
- năng suất nhiệt
- heat output
- năng suất tỏa nhiệt
- hourly output
- năng suất (trong một) giờ
- hourly output
- năng suất giờ
- output rate
- định mức năng suất
- output test
- sự thử năng suất
- specific output
- năng suất đơn vị
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc (theo cấp)
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo cấp
- total output
- năng suất lớn nhất
- useful output
- năng suất có ích
điện lượng
- annual firm output
- điện lượng bảo đảm năm
- annual output
- điện lượng năm
- available output
- điện lượng dùng được
- average output
- điện lượng trung bình năm
- brut output
- điện lượng tại thanh cái
- daily output
- điện lượng ngày
- firm output
- điện lượng đảm bảo
- firm power output
- điện lượng đảm bảo
- gross output
- tổng điện lượng
- guaranteed output
- điện lượng đảm bảo
- monthly output
- điện lượng tháng
- non firm output
- điện lượng không đảm bảo
- overload output
- điện lượng siêu phụ tải
- primary output
- điện lượng đảm bảo
- pumped storage pumping output
- điện lượng bơm tích năng
- total output
- tổng điện lượng
hiệu suất
- air output
- hiệu suất máy quạt
- air output
- hiệu suất máy thông gió
- cardiac output
- hiệu suất của tim
- funds output
- hiệu suất vốn
- heat output
- hiệu suất nhiệt
- heat output
- hiệu suất tỏa nhiệt
- heater output
- hiệu suất nhiệt
- high-output tape
- băng hiệu suất cao
- nominal output
- hiệu suất danh nghĩa
- output factor
- hệ số hiệu suất
- output test
- sự thử hiệu suất
- stroke output
- hiệu suất đập tim
- thermal output
- hiệu suất nhiệt
sản lượng
- annual output
- sản lượng hàng năm
- daily output
- sản lượng hàng ngày
- daily output
- sản lượng ngày
- effective output
- sản lượng hữu hiệu
- gross output
- tổng sản lượng
- hourly output
- sản lượng giờ
- nominal output
- sản lượng danh định
- output per worker
- sản lượng của một công nhân
- standard output
- sản lượng tiêu chuẩn
- starting output
- sản lượng khởi đầu
- steam output
- sản lượng hơi
- yearly output
- sản lượng năm
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sản lượng
- aggregate output
- tổng sản lượng
- capacity output
- sản lượng tối đa
- coal output
- sản lượng than khai thác
- commodity output in value
- giá trị sản lượng hàng hóa
- daily output
- sản lượng ngày
- day of output
- sản lượng ngày
- distribution on output
- phân phối theo sản lượng
- full employment output
- giá trị sản lượng trong điều kiện toàn dụng nhân lực
- gross industrial output value
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- gross output
- tổng sản lượng
- incremental capital-output ration
- tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm
- industrial output
- giá trị sản lượng công nghiệp
- industrial output
- sản lượng công nghiệp
- manufactured output
- sản lượng công nghiệp
- maximum output
- sản lượng tối đa
- monopoly output
- sản lượng độc quyền
- monthly output
- sản lượng mỗi tháng
- net domestic output
- sản lượng nội địa ròng
- net output
- giá trị sản lượng tịnh
- net output
- sản lượng ròng
- optimum output
- sản lượng tối ưu
- output bonus
- tiền thưởng sản lượng
- output method
- phương pháp sản lượng
- output per hour
- sản lượng/ giờ
- output per man/hour
- sản lượng theo đầu người/ giờ
- output tax
- thuế sản lượng
- output tax time
- thuế sản lượng
- output unit
- đơn vị sản lượng
- peak output
- sản lượng cao nhất
- per capita output
- sản lượng bình quân đầu người
- physical output
- sản lượng hiện vật
- potential output
- sản lượng tiềm năng
- potential output
- sản lượng tiềm tàng
- productive-output method of depreciation
- phương pháp khấu hao theo sản lượng
- quota on output and sales
- hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
- quotas on output and sales
- hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
- rated output
- sản lượng đã định
- real national output
- sản lượng quốc dân thực tế
- real output
- sản lượng thực tế
- record output
- sản lượng cao nhất
- record output
- sản lượng kỷ lục
- reduce the output
- giảm thấp sản lượng
- reduce the output (to...)
- giảm thấp sản lượng
- restriction of output
- sự hạn chế sản lượng, xuất lượng, năng suất
- scale of output
- quy mô sản lượng
- steadily increasing output
- sản lượng tăng đều và liên tục
- steadily increasing output
- sự tăng đều (và liên tục) sản lượng
- total output
- tổng sản lượng
- total value of output
- giá trị tổng sản lượng
- unit of output
- đơn vị sản lượng
- value of agricultural output
- giá trị sản lượng nông nghiệp
- value of gross output
- giá trị tổng sản lượng công nghiệp
- value of industrial output
- giá trị sản lượng công nghiệp
- value of output
- giá trị sản lượng
- world output
- sản lượng thế giới
sản phẩm
- average cost per unit of output
- chi phí bình quân trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- average fixed cost per unit of output
- chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- average variable cost per unit of output
- chi phí biến đổi trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- capital output ratio, incremental
- hệ số vốn sản phẩm gia tăng
- incremental capital-output ratio
- hệ số vốn-sản phẩm gia tăng
- manufacture's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- manufacturer's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- peak output
- sản phẩm cao nhất
- real national output
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ