• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    */'''<font color="red">'hɔrifai</font>'''/
    +
    ====/'''<font color="red">'hɔrifai</font>'''/
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====Horrification n. horrifiedly adv. horrifying adj.horrifyingly adv. [L horrificare (as HORRIFIC)]=====
    =====Horrification n. horrifiedly adv. horrifying adj.horrifyingly adv. [L horrificare (as HORRIFIC)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Category:]]

    11:44, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    ====/'hɔrifai/


    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm khiếp sợ, làm kinh khiếp
    Làm kinh tởm, làm khó chịu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Terrify, frighten, scare, alarm, intimidate, panic, scareor frighten to death, petrify, Colloq scare or frighten theliving daylights out of, scare stiff, make (someone's) hairstand on end, make (someone's or the) blood run cold, curl(someone's) hair, scare the pants off: I was horrified to seethe attack dogs racing towards me.
    Shock, startle, upset, putoff, outrage, dismay, appal, distress, discountenance,disconcert: I was horrified to hear that you weren't coming tomy party.

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) arouse horror in; shock, scandalize.
    Horrification n. horrifiedly adv. horrifying adj.horrifyingly adv. [L horrificare (as HORRIFIC)]
               	[[Category:]]
    

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X