-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- ====/'''<font color="red">'hɔrifai</font>'''/+ /'''<font color="red">'hɔrifai</font>'''/Dòng 30: Dòng 30: [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:]]11:44, ngày 2 tháng 6 năm 2008
/'hɔrifai/
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Terrify, frighten, scare, alarm, intimidate, panic, scareor frighten to death, petrify, Colloq scare or frighten theliving daylights out of, scare stiff, make (someone's) hairstand on end, make (someone's or the) blood run cold, curl(someone's) hair, scare the pants off: I was horrified to seethe attack dogs racing towards me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ