• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di'preiv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di'preiv</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    *Ving: [[depraving]]
    *Ving: [[depraving]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đồi bại=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====đồi bại=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Pervert or corrupt, esp. morally.=====
    =====Pervert or corrupt, esp. morally.=====
    =====Depravation n. [MEf. OF depraver or L depravare (as DE-, pravare f. pravuscrooked)]=====
    =====Depravation n. [MEf. OF depraver or L depravare (as DE-, pravare f. pravuscrooked)]=====

    18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di'preiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đồi bại

    Oxford

    V.tr.
    Pervert or corrupt, esp. morally.
    Depravation n. [MEf. OF depraver or L depravare (as DE-, pravare f. pravuscrooked)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X