• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'hi:mətin</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hi:mætin</font>'''/=====
     +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin=====
    +
    =====chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 27: Dòng 27:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=haematin haematin] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=haematin haematin] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    16:17, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'hi:mætin/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematin

    Danh từ

    (hoá học) Hematin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin

    Oxford

    N.

    (US hematin) Anat. a bluish-black derivative ofhaemoglobin, formed by removal of the protein part and oxidationof the iron atom. [Gk haima -matos blood]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X