• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Crispy tại CĐ Kythuatđóng góp từ Crispy tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'krispi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 30:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crispy crispy] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crispy crispy] : Corporateinformation
    *[http://foldoc.org/?query=crispy crispy] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=crispy crispy] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    06:38, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'krispi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn, xoăn
    Giòn
    Hoạt bát, nhanh nhẹn
    mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh, hinh` anh)

    Oxford

    Adj.

    (crispier, crispiest) 1 crisp, brittle.
    Curly.
    Brisk.
    Crispiness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X