-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">=====/'''<font color="red">/dai'ə:nl/</font>'''/=====/dai'ə:nl/</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: =====(từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày==========(từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Điện lạnh========hằng ngày==========hằng ngày=====::[[diurnal]] [[effect]]::[[diurnal]] [[effect]]Dòng 24: Dòng 23: ::[[diurnal]] [[variation]]::[[diurnal]] [[variation]]::biến thiên hằng ngày::biến thiên hằng ngày- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ban ngày==========ban ngày=====Dòng 36: Dòng 34: ::biến thiên hằng ngày::biến thiên hằng ngày=====một ngày đêm==========một ngày đêm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Daily, circadian; day-to-day, regular, everyday,quotidian; daytime: Jet lag is a disturbance of the body''sdiurnal rhythms. Are these animals nocturnal or diurnal?==========Daily, circadian; day-to-day, regular, everyday,quotidian; daytime: Jet lag is a disturbance of the body''sdiurnal rhythms. Are these animals nocturnal or diurnal?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of or during the day; not nocturnal.==========Of or during the day; not nocturnal.=====19:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008
=====/ /dai'ə:nl//=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ