-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ә'kju:mjuleitә</font>'''/==========/'''<font color="red">ә'kju:mjuleitә</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)==========Người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========bình điện (ắcqui)==========bình điện (ắcqui)=====- =====bộ tích=====+ =====bộ tích=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ chứa==========bộ chứa=====Dòng 45: Dòng 39: ''Giải thích VN'': Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm trong đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) dùng để cất tạm các giá trị sẽ được dùng trong việc tính toán về sau.''Giải thích VN'': Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm trong đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) dùng để cất tạm các giá trị sẽ được dùng trong việc tính toán về sau.- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phân lưu==========bộ phân lưu==========bộ tích điện==========bộ tích điện=====- =====bộ tích trữ=====+ =====bộ tích trữ=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ =====bộ công=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====bộ công=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phận lưu==========bộ phận lưu=====''Giải thích VN'': Một bình đặt phía đường hút để loại chất lỏng lẫn trong khí ở phía hút.''Giải thích VN'': Một bình đặt phía đường hút để loại chất lỏng lẫn trong khí ở phía hút.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bể tích năng==========bể tích năng=====::[[hydraulic]] [[accumulator]]::[[hydraulic]] [[accumulator]]Dòng 172: Dòng 158: ''Giải thích VN'': Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm trong đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) dùng để cất tạm các giá trị sẽ được dùng trong việc tính toán về sau.''Giải thích VN'': Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm trong đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) dùng để cất tạm các giá trị sẽ được dùng trong việc tính toán về sau.- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bộ nhớ==========bộ nhớ=====- =====bộ nhớ (của máy tính)=====+ =====bộ nhớ (của máy tính)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accumulator accumulator] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accumulator accumulator] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Brit. a rechargeable electric cell.==========Brit. a rechargeable electric cell.=====17:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
bộ chứa
Giải thích VN: Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm trong đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) dùng để cất tạm các giá trị sẽ được dùng trong việc tính toán về sau.
Kỹ thuật chung
bộ cộng
- adder accumulator
- bộ cộng tích lũy
- binary accumulator
- bộ cộng nhị phân
- double precision accumulator
- bộ cộng kép
- imaginary accumulator
- bộ cộng (có) phần ảo
- parallel accumulator
- bộ cộng song song
- real accumulator
- bộ công (có) phần thực
- ring accumulator
- bộ cộng dòng
- serial accumulator
- bộ cộng tuần tự
- serial accumulator
- bộ cộng nối tiếp
- single precision accumulator
- bộ cộng đơn
- sum accumulator
- bộ cộng tính tổng
bộ tích lũy
Giải thích VN: Bình acqui hay bộ phận tích lũy của máy tính điện tử.
- fuel accumulator
- bộ tích lũy nhiên liệu
- hydropneumatic accumulator
- bộ tích lũy thủy khí
- parallel accumulator
- bộ tích lũy song song
- serial accumulator
- bộ tích lũy nối tiếp
- sum accumulator
- bộ tích lũy tổng
ắcqui
- accumulator battery
- bình ắcqui
- accumulator box
- bình ắcqui
- accumulator box
- hộp ắcqui
- accumulator capacity
- dung lượng của ắcqui
- accumulator capacity indicator
- bộ chỉ thị dung lượng ắcqui
- accumulator charger
- bộ nạp ắcqui
- accumulator driver
- bộ dẫn động dùng ắcqui
- accumulator driver
- bộ truyền động dùng ắcqui
- accumulator jar
- bình đựng ắcqui
- accumulator plate
- bản cực ắcqui
- acid accumulator
- ắcqui axít
- alkaline accumulator
- ắcqui kiềm
- capacity for the accumulator
- dung lượng ắcqui
- capacity of an accumulator
- điện dung của bình ắcqui
- Edison accumulator
- ắcqui Edison
- electric accumulator
- ắcqui điện
- hydraulic accumulator
- ắcqui thủy lực
- iron-nickel accumulator
- ắcqui sắt
- lead accumulator
- ắcqui chì
- lead-acid accumulator
- ắcqui axit-chì
- locomotive accumulator
- đầu tàu kiểu ắcqui
- silver-zinc accumulator
- ắcqui bạc kẽm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ