-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'bægi</font>'''/==========/'''<font color="red">'bægi</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 15: ::má phì::má phì- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====(baggier, baggiest) 1 hanging in loose folds.=====+ :[[billowing]] , [[bulging]] , [[droopy]] , [[flabby]] , [[floppy]] , [[ill-fitting]] , [[loose]] , [[oversize]] , [[roomy]] , [[sagging]] , [[slack]] , [[unshapely]] , [[bloated]] , [[limp]] , [[puffed]] , [[unpressed]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Puffedout.=====+ =====adjective=====- + :[[firm]] , [[fitting]] , [[tight]]- =====Baggily adv. bagginess n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ