• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈʌndərˌlaɪɪŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈʌndərˌlaɪɪŋ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 20: Dòng 13:
    ::quyền ưu tiên
    ::quyền ưu tiên
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nằm dưới=====
    =====nằm dưới=====
    ::[[underlying]] [[bed]]
    ::[[underlying]] [[bed]]
    Dòng 35: Dòng 31:
    =====móng=====
    =====móng=====
    -
    =====tầng dưới=====
    +
    =====tầng dưới=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cấp dưới=====
    =====cấp dưới=====
    ::[[underlying]] [[debt]]
    ::[[underlying]] [[debt]]
    Dòng 46: Dòng 39:
    ::[[underlying]] [[security]]
    ::[[underlying]] [[security]]
    ::chứng khoán hữu quan
    ::chứng khoán hữu quan
    -
    =====phụ thuộc=====
    +
    =====phụ thuộc=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underlying underlying] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underlying underlying] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=underlying&searchtitlesonly=yes underlying] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=underlying&searchtitlesonly=yes underlying] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Pres. part. of UNDERLIE.=====
    -
    ===Pres. part. of UNDERLIE.===
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    22:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈʌndərˌlaɪɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nằm dưới, ở dưới
    (nghĩa bóng) cơ bản, nằm ở cơ sở
    underlying principles
    những nguyên lý cơ bản
    (pháp lý) ưu tiên; ưu đãi
    underlying right
    quyền ưu tiên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nằm dưới
    underlying bed
    lớp nằm dưới vỉa lót
    underlying bedrock
    đá gốc nằm dưới
    underlying kast
    cactơ nằm dưới
    underlying strata
    tầng nằm dưới
    dưới mặt đất
    móng
    tầng dưới

    Kinh tế

    cấp dưới
    underlying debt
    nợ của cấp dưới
    hữu quan
    underlying security
    chứng khoán hữu quan
    phụ thuộc
    Tham khảo
    Tham khảo

    Oxford

    Pres. part. of UNDERLIE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X