-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'fæsikl</font>'''/==========/'''<font color="red">'fæsikl</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 17: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chùm=====+ =====chùm=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(also fascicule) a separately published instalment of abook, usu. not complete in itself.=====+ - + - =====A bunch or bundle.=====+ - + - =====(also fasciculus) Anat. a bundle of fibres.=====+ - =====Fascicled adj.fascicular adj. fasciculate adj. fasciculation n. [Lfasciculus bundle, dimin. of fascis: see FASCES]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bunch]] , [[bundle]] , [[cluster]] , [[collection]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ