• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ketl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ketl</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
    ::người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====tang=====
    =====tang=====
    -
    =====vỏ gàu=====
    +
    =====vỏ gàu=====
    -
     
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nồi hơi nhỏ=====
    =====nồi hơi nhỏ=====
    Dòng 29: Dòng 24:
    ::thùng đựng quặng lớn
    ::thùng đựng quặng lớn
    -
    =====vùng lòng chảo=====
    +
    =====vùng lòng chảo=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=kettle kettle] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=kettle kettle] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Thực phẩm===
    -
    == Thực phẩm==
    +
    =====két nấu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====két nấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chảo nấu=====
    =====chảo nấu=====
    Dòng 59: Dòng 49:
    ::[[soap]] [[kettle]]
    ::[[soap]] [[kettle]]
    ::thùng nấu xà phòng
    ::thùng nấu xà phòng
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A vessel, usu. of metal with a lid, spout, and handle, forboiling water in.=====
    =====A vessel, usu. of metal with a lid, spout, and handle, forboiling water in.=====

    21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ketl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ấm đun nước
    pretty (fine, nice) kettle of fish
    tình thế rất khó xử, việc rắc rối
    the pot calling the kettle black
    người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tang
    vỏ gàu

    Hóa học & vật liệu

    nồi hơi nhỏ
    thùng đựng quặng
    giant's kettle
    thùng đựng quặng lớn
    vùng lòng chảo
    Tham khảo

    Thực phẩm

    két nấu

    Kỹ thuật chung

    chảo nấu
    lò hơi
    nồi đun
    nồi hơi
    thùng
    asphalt kettle
    thùng nấu nhựa
    asphalt kettle
    thùng nấu nhựa đường
    giant's kettle
    thùng đựng quặng lớn
    paint kettle
    thùng sơn
    soap kettle
    thùng nấu xà phòng

    Oxford

    N.
    A vessel, usu. of metal with a lid, spout, and handle, forboiling water in.
    Kettle hole a depression in the ground in aglaciated area. a pretty kettle of fish an awkward state ofaffairs.
    Kettleful n. (pl. -fuls). [ME f. ON ketill ult.f. L catillus dimin. of catinus deep food-vessel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X