-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">kæb.ɪ.nət</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kæbinit</font>'''/==========/'''<font color="red">'kæbinit</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 24: =====Phòng riêng==========Phòng riêng=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tủ hộp=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tủ hộp=====+ === Toán & tin ========tủ máy==========tủ máy=====- =====vỏ túi=====+ =====vỏ túi=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====buồng (kín)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====buồng (kín)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buồng==========buồng=====::[[absorption]] [[cabinet]]::[[absorption]] [[cabinet]]Dòng 103: Dòng 94: =====tủ tường==========tủ tường=====- =====vỏ máy=====+ =====vỏ máy=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====ngăn==========ngăn=====::[[cabinet]] [[cooler]]::[[cabinet]] [[cooler]]Dòng 126: Dòng 114: ::[[sterilizer]] [[cabinet]]::[[sterilizer]] [[cabinet]]::phòng thanh trùng::phòng thanh trùng- =====tủ=====+ =====tủ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cabinet cabinet] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cabinet cabinet] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Cupboard, bureau, chifferobe, commode, chiffonier, chest(of drawers), chest-on-chest, tallboy, US highboy, lowboy: Theaspirin is in the medicine cabinet. Our china cabinet is,unfortunately, not a genuine Chippendale. 2 council, ministry,committee, advisors, senate: At the age of thirty, he becamethe youngest member of the cabinet.==========Cupboard, bureau, chifferobe, commode, chiffonier, chest(of drawers), chest-on-chest, tallboy, US highboy, lowboy: Theaspirin is in the medicine cabinet. Our china cabinet is,unfortunately, not a genuine Chippendale. 2 council, ministry,committee, advisors, senate: At the age of thirty, he becamethe youngest member of the cabinet.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a cupboard or case with drawers, shelves, etc., forstoring or displaying articles. b a piece of furniture housinga radio or television set etc.==========A a cupboard or case with drawers, shelves, etc., forstoring or displaying articles. b a piece of furniture housinga radio or television set etc.==========(Cabinet) the committee ofsenior ministers responsible for controlling government policy.3 archaic a small private room.==========(Cabinet) the committee ofsenior ministers responsible for controlling government policy.3 archaic a small private room.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]20:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng
- absorption cabinet
- buồng lạnh hấp thụ
- blast cabinet
- buồng phun sạch
- blast cabinet
- buồng thổi sạch
- cabinet lock
- khóa buồng
- cabinet lock
- ổ khóa buồng
- climatic test cabinet
- buồng thử khí hậu
- drying cabinet
- buồng làm khô
- drying cabinet
- buồng sấy
- Fibre To The Cabinet (FTT CAB)
- cáp quang tới buồng điện thoại
- freeze-drying cabinet
- buồng sấy đông
- freeze-drying cabinet
- buồng sấy thăng hoa
- quick-freezing cabinet
- buồng kết đông nhanh
- refrigeration cabinet
- buồng lạnh
- weather station cabinet
- buồng trạm khí tượng
phòng
- cabinet drier
- phòng sấy
- cabinet projection
- hình chiếu căn phòng
- distribution cabinet
- phòng phân phối
- hardening cabinet
- phòng tôi cứng (kem)
- network connection cabinet
- phòng nối kết mạng lưới
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Cupboard, bureau, chifferobe, commode, chiffonier, chest(of drawers), chest-on-chest, tallboy, US highboy, lowboy: Theaspirin is in the medicine cabinet. Our china cabinet is,unfortunately, not a genuine Chippendale. 2 council, ministry,committee, advisors, senate: At the age of thirty, he becamethe youngest member of the cabinet.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ