-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">klouk</font>'''/==========/'''<font color="red">klouk</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 20: =====Mặc áo choàng==========Mặc áo choàng=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Mantle, cape, robe, wrap, poncho; coat, overcoat: Shepulled her cloak around her in the chill night air.==========Mantle, cape, robe, wrap, poncho; coat, overcoat: Shepulled her cloak around her in the chill night air.=====Dòng 36: Dòng 33: =====Conceal, hide, mask, screen, veil, shroud, cover up;disguise: All of the spies' activities were cloaked in secrecy.==========Conceal, hide, mask, screen, veil, shroud, cover up;disguise: All of the spies' activities were cloaked in secrecy.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 47: Dòng 42: =====(in pl.) = CLOAKROOM.==========(in pl.) = CLOAKROOM.=====- ===V.tr.===+ =====V.tr.=====- + =====Cover with a cloak.2 conceal, disguise.==========Cover with a cloak.2 conceal, disguise.=====01:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- cloak : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
